Xích nhựa dẫn cáp Sê-ri JN45Q.1.W – cầu ngoài mở
Liên hệ hỗ trợ
Bảng thông số chi tiết
Cable Chain No. |
Hi (cao trong) |
Bi (rộng trong) |
Ha (cao ngoài) |
Ba (rộng ngoài) |
Style (kiểu dáng) |
R (bán kính cong) |
JN45Q.1.50W | 45 | 50 | 65 | 80 | Q.W | 100, 125, 150, 200, 250, 300 |
JN45Q.1.75W | 45 | 75 | 65 | 105 | Q.W | |
JN45Q.1.100W | 45 | 100 | 65 | 130 | Q.W | |
JN45Q.1.125W | 45 | 125 | 65 | 155 | Q.W | |
JN45Q.1.150W | 45 | 150 | 65 | 180 | Q.W | |
JN45Q.1.175W | 45 | 175 | 65 | 205 | Q.W | |
JN45Q.1.200W | 45 | 200 | 65 | 230 | Q.W | |
JN45Q.1.250W | 45 | 250 | 65 | 280 | Q.W |