Xích thép cuốn cáp inox 304
Bảng thông số chi tiết
Cable Chain No. |
Hi (cao trong) |
Bi (rộng trong) |
Ha (cao ngoài) |
Ba (rộng ngoài) |
R (bán kính cong) |
Chất liệu: Inox 304
Đặc điểm kỹ thuật:
Phụ tùng bằng thép không rỉ, có khả năng chống ăn mòn rất tốt ở môi trường khắc nghiệt: môi trường biển, hóa chất…
Thiết kế linh hoạt đảm bảo hiệu quả dẫn hướng tuyệt vời.
Bền bỉ, chịu được áp lực cao với tải trọng lớn, bảo vệ dây cáp/ống dẫn nguy cơ đứt, gãy, hao mòn, ảnh hưởng từ ngoại lực và ma sát.
Thích hợp cho việc lắp đặt dây cáp, ống thuỷ lực, ống dẫn dầu có số lượng nhiều và chịu lực nặng, ở nơi mà lắp đặt treo (không thể lắp đặt thêm phụ kiện trợ đỡ cho xích) và đường dẫn dài.
Hệ thống khung sườn dễ dàng tháo lắp và bảo trì thiết bị bên trong, giảm 50% thời gian lắp đặt, bảo trì.
Đảm bảo kéo dài tuổi thọ làm việc của hệ thống lên đến 25 năm
Kích thước, mẫu mã đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng
Kích thước | Rộng trong | Cao trong | Rộng ngoài | Cao ngoài | Bán kính R | Có làm được kín không |
TL30 | 10-15 | 10 | 33-38 | 26 | 40 | Có |
TL45 | 25-100 | 10 | 47-174 | 30 | 50 | Có |
TL50 | 25-100 | 17 | 47-174 | 35 | 50 | Có |
TL65 | 25-250 | 25 | 47-280 | 44 | 75-185 | Có |
TL75 | 30-300 | 30 | 52-330 | 50 | 75-250 | Có |
TL80 | 30-300 | 34 | 52-330 | 56 | 75-250 | Có |
TL95 | 50-350 | 50 | 75-380 | 70 | 115-400 | Có |
TL100 | 50-350 | 50 | 75-380 | 75 | 115-400 | Có |
TL115 | 60-350 | 60 | 85-380 | 85 | 125-450 | Có |
TL125 | 60-500 | 68 | 85-530 | 100 | 180-700 | Có |
TL155 | 80-500 | 90 | 110-530 | 120 | 200-700 | Có |
TL180 | 80-800 | 110 | 120-840 | 144 | 200-1000 | Có |
TL225 | 100-800 | 170 | 140-840 | 200 | 250-1000 | Có |
TL250 | 100-1000 | 190 | 140-1050 | 220 | 300-1000 | Có |