Xích thép cuốn cáp chất lượng cao
Liên hệ hỗ trợ
Bảng thông số chi tiết
Cable Chain No. |
Hi (cao trong) |
Bi (rộng trong) |
Ha (cao ngoài) |
Ba (rộng ngoài) |
R (bán kính cong) |
Chất liệu: Thép chất lượng cao
Đặc điểm kỹ thuật:
Chịu được áp lực lớn và khối lượng công việc với trọng tải cao một cách trôi chảy.
Khả năng chống mài mòn cao, linh hoạt hơn khi uốn, sử dụng bền và khó bị biến dạng
Thiết kế linh hoạt dễ dàng tháo lắp và bảo trì thiết bị bên trong, giảm 50% thời gian lắp đặt, bảo trì.
Ứng dụng rộng rãi trong các máy móc công cụ, máy móc có sự di chuyển hoặc chuyển động, bảo vệ dây cáp/ống dẫn nguy cơ đứt, gãy, hao mòn, ảnh hưởng từ ngoại lực và ma sát.
Kích thước, mẫu mã đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng
Kích thước | Rộng trong | Cao trong | Rộng ngoài | Cao ngoài | Bán kính R | Có làm được kín không |
TL30 | 10-15 | 10 | 33-38 | 26 | 40 | Có |
TL45 | 25-100 | 10 | 47-174 | 30 | 50 | Có |
TL50 | 25-100 | 17 | 47-174 | 35 | 50 | Có |
TL65 | 25-250 | 25 | 47-280 | 44 | 75-185 | Có |
TL75 | 30-300 | 30 | 52-330 | 50 | 75-250 | Có |
TL80 | 30-300 | 34 | 52-330 | 56 | 75-250 | Có |
TL95 | 50-350 | 50 | 75-380 | 70 | 115-400 | Có |
TL100 | 50-350 | 50 | 75-380 | 75 | 115-400 | Có |
TL115 | 60-350 | 60 | 85-380 | 85 | 125-450 | Có |
TL125 | 60-500 | 68 | 85-530 | 100 | 180-700 | Có |
TL155 | 80-500 | 90 | 110-530 | 120 | 200-700 | Có |
TL180 | 80-800 | 110 | 120-840 | 144 | 200-1000 | Có |
TL225 | 100-800 | 170 | 140-840 | 200 | 250-1000 | Có |
TL250 | 100-1000 | 190 | 140-1050 | 220 | 300-1000 | Có |