Xích nhựa cuốn cáp Sê-ri Mini J10Q.1.B – cầu không thể mở
Liên hệ hỗ trợ
Bảng thông số chi tiết
Cable Chain No. |
Hi (cao trong) |
Bi (rộng trong) |
Ha (cao ngoài) |
Ba (rộng ngoài) |
Style (kiểu dáng) |
R (bán kính cong) |
J10Q.1.10B | 10 | 10 | 14 | 18 | Q.B | 18, 28 |
J10Q.1.15B | 10 | 15 | 15 | 23 | Q.B | 18, 28, 38 |
J10Q.1.20B | 10 | 20 | 15 | 28 | Q.B | 18, 28 |