Xích nhựa dẫn cáp Sê-ri JN18Q.1.W – cầu ngoài mở
Liên hệ hỗ trợ
Bảng thông số chi tiết
Cable Chain No. |
Hi (cao trong) |
Bi (rộng trong) |
Ha (cao ngoài) |
Ba (rộng ngoài) |
Style (kiểu dáng) |
R (bán kính cong) |
JN18Q.1.18W | 18 | 18 | 24 | 30 | Q.W | 28, 38, 48, 75 |
JN18Q.1.25W | 18 | 25 | 24 | 37 | Q.W | |
JN18Q.1.37W | 18 | 37 | 24 | 49 | Q.W | |
JN18Q.1.50W | 18 | 50 | 24 | 62 | Q.W |