Xích nhựa dẫn cáp Sê-ri JN15Q.1.W – cầu ngoài mở
Liên hệ hỗ trợ
Bảng thông số chi tiết
Cable Chain No. |
Hi (cao trong) |
Bi (rộng trong) |
Ha (cao ngoài) |
Ba (rộng ngoài) |
Style (kiểu dáng) |
R (bán kính cong) |
JN15Q.1.15W | 15 | 15 | 20 | 25 | Q.W | 28, 38, 48 |
JN15Q.1.20W | 15 | 20 | 20 | 30 | Q.W | |
JN15Q.1.30W | 15 | 30 | 20 | 40 | Q.W | |
JN15Q.1.40W | 15 | 40 | 20 | 50 | Q.W | |
JN15Q.1.50W | 15 | 50 | 20 | 60 | Q.W |